Có 2 kết quả:

汽車炸彈 qì chē zhà dàn ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ汽车炸弹 qì chē zhà dàn ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

car bomb

Từ điển Trung-Anh

car bomb